--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí phách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí phách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí phách
+ noun
sence of perposes and uprightness, stuff, stamp
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
khí phách
:
sence of perposes and uprightness, stuff, stamp
+
đa canh
:
(nông) Polyculture